Từ điển Thiều Chửu
齲 - củ/khủ
① Sâu răng, sún răng. Cũng đọc là chữ khủ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
齲 - củ
Sâu răng.


齲齒 - củ xỉ ||